Nissan Terra, dòng xe SUV 7 chỗ nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan được ra mắt tại Việt Nam vào cuối năm 2018 với ba phiên bản: Terra V 2 cầu số tự động máy xăng, Terra E 1 cầu số tự động máy xăng, Terra S 1 cầu số sàn máy dầu.
Hôm nay hãy cùng Nissan Vinh so sánh về các thông số kỹ thuật của xe Nissan Terra theo bảng dưới đây.
ĐÁNH GIÁ CÁC PHIÊN BẢN CỦA NISSAN TERRA 2019 | NISSAN TERRA 2019 2.5L V 7AT | NISSAN TERRA 2019 E 7AT | NISSAN TERRA S2019 6MT |
Loại động cơ | 4 xy-lanh thẳng hàng | 4 xy-lanh thẳng hàng | 4 xy-lanh thẳng hàng |
Dung tích xy-lanh | 2,488 | 2,488 | 2,488 |
Công suất cực đại | 169 / 6,000 | 169 / 6,000 | 188 / 6,000 |
Mô-men xoắn cực đại | 241 / 4,000 | 241 / 4,000 | 450 / 4,000 |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Dầu |
Hộp số | Số tự động 7 cấp với chế độ chỉnh tay | Số tự động 7 cấp với chế độ chỉnh tay | Số sàn 6 cấp |
Hệ thống truyền động | 2 cầu bán thời gian công tắc chuyển chế độ (4WD) | 1 cầu (2WD) | 1 cầu (2WD) |
Hệ Thống Treo | Trước: độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng | Trước: độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng | Trước: độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng |
Sau: 5 liên kết với thanh cân bằng | Sau: 5 liên kết với thanh cân bằng | Sau: 5 liên kết với thanh cân bằng | |
Kích thước mâm xe | 18″, Hợp kim nhôm | 18″, Hợp kim nhôm | 17″, Hợp kim nhôm |
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) | 4,895 x 1,865 x 1,835 | 4,895 x 1,865 x 1,835 | 4,895 x 1,865 x 1,835 |
Chiều dài cơ sở | 2,850 | 2,850 | 2,850 |
Khoảng sáng gầm xe | 225 | 225 | 225 |
Góc thoát trước/sau | 32˚ / 27˚ | 32˚ / 27˚ | 32˚ / 27˚ |
Số chỗ ngồi | 7 chỗ | 7 chỗ | 7 chỗ |
Đèn pha | LED. Với chức năng tự động bật-tắt | LED. Với chức năng tự động bật-tắt | LED. Với chức năng tự động bật-tắt |
Dải đèn LED chạy ban ngày | Có | Có | Có |
Đèn sương mù | Có. Với viền mạ crôm | Có. Với viền mạ crôm | Có. Với viền mạ crôm |
Gạt mưa phía trước | Gián đoạn, cảm biến tốc độ | Gián đoạn, cảm biến tốc độ | Gián đoạn, cảm biến tốc độ |
Gương chiếu hậu ngoài xe | Màu thân xe, tích hợp đèn báo rẽ, gập và chỉnh điện | Màu thân xe, tích hợp đèn báo rẽ, gập và chỉnh điện | Màu thân xe, tích hợp đèn báo rẽ, gập và chỉnh điện |
Cụm đèn hậu LED | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh & Nút ấn khởi động | Có | Không | Không |
Đồng hồ hiển thị chế độ lái | Đo tốc độ, công-tơ-mét với màn hình hỗ trợ lái tiên tiến | Đo tốc độ, công-tơ-mét | Đo tốc độ, công-tơ-mét |
Hệ thống lái | Tay lái trợ lực dầu | Tay lái trợ lực dầu | Tay lái trợ lực dầu |
Bọc da, tích hợp phím điều khiển | Bọc da, tích hợp phím điều khiển | Bọc da, tích hợp phím điều khiển | |
Ghế ngồi | Ghế lái chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống | Ghế lái chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế phụ 4 hướng chỉnh tay | Ghế phụ 4 hướng chỉnh tay | Ghế phụ 4 hướng chỉnh tay | |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40, trượt và ngả ghế bằng tay và điều khiển ngả ghế một chạm từ ghế lái | Hàng ghế thứ hai gập 60:40, trượt và ngả ghế bằng tay và điều khiển ngả ghế một chạm từ ghế lái | Hàng ghế thứ hai gập 60:40, trượt và ngả ghế bằng tay và điều khiển ngả ghế một chạm từ ghế lái | |
Hàng ghế thứ ba gập 50:50 | Hàng ghế thứ ba gập 50:50 | Hàng ghế thứ ba gập 50:50 | |
Chất liệu da cao cấp màu nâu | Nỉ cao cấp màu đen | Nỉ màu đen | |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Màn hình 9″ sử dụng hệ điều hành Android | Màn hình 9″ sử dụng hệ điều hành Android | 2 DIN audio, AM/FM, USB, AUX | |
Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng độc lập | Chỉnh tay | Chỉnh tay |
Đóng – mở cửa sau xe tự động | Có | Có | Có |
Túi khí / Airbags | 6 túi khí | 2 túi khí | 2 túi khí |
Hệ thống chống bó cứng phanh, Hệ thống phân phối lực phanh điện tử và Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | Có | Có |
Hệ thống cảm biến áp suất lốp | Có | Không | Không |
Hệ thống kiểm soát cân bằng động | Có. Với hệ thống phanh hạn chế trơn trượt cho vi sai | Không | Không |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | Không | Không |
Tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Không | Không |
Tính năng kiểm soát đổ đèo | Có | Không | Không |
Camera lùi | Có | Có | Không |
Camera quan sát xung quanh xe | Có | Không | Không |
Camera hành trình | Có | Có | Không |
Hệ thống cảnh báo làn đường | Có | Không | Không |
Hệ thống cảnh báo chống trộm | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | Không | Không |
Hệ thống cảnh báo va chạm | Có | Không | Không |
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT) | 1,098,000,000 VNĐ | 948,000,000 VNĐ | 899,000,000 VNĐ |
Để có thể hiểu rõ sản phẩm CÁC PHIÊN BẢN CỦA NISSAN TERRA 2019 và nhận được giá ưu đãi nhất quý khách hàng liên hệ trực tiếp liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau:
————————————
Đại Lý Nissan Vinh
►chat: http://bit.ly/nissanvinh
►Facebook: https://www.facebook.com/otonissanvinh/
►Instagram: http://bit.ly/instagram_nissanvinh
►Youtube: http://bit.ly/youtube_nissanvinh
►Website: https://nissan-vinh.vn/
►Hotline KD:0906.959.155
►Hotline DV:0238 8608668 hoặc 093 2346626
►Địa chỉ: 186 Nguyễn Văn Cừ, TP Vinh